Máy nén khí bị tụt áp là tình trạng thường gặp khi vận hành máy nén khí. Tình trạng này xảy ra khi áp suất khí nén giảm xuống thấp hơn mức bình thường hoặc không đạt đến áp suất cài đặt yêu cầu, dù máy nén vẫn đang hoạt động. Việc này có thể ảnh hưởng tới hiệu suất hoạt động cũng như có thể gây hư hỏng các thiết bị kết nối với máy nén khí. Dưới đây, PSI sẽ chia sẻ cho bạn về nguyên nhân, tình trạng máy nén khí bị tụt áp và cách khắc phục chuẩn xác.
Nguyên nhân máy nén khí bị tụt áp
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến máy nén khí bị tụt áp, trong đó có thể kể đến như:
- Lọc không khí bị bẩn: Khi lọc không khí bẩn, lưu lượng khí sẽ bị hạn chế, làm giảm khả năng cung cấp khí nén và gây ra hiện tượng tụt áp.
- Đường ống không đủ kích thước: Nếu đường ống dẫn khí quá nhỏ hoặc quá dài, áp suất khí sẽ bị suy giảm khi đi qua. Điều này sẽ dẫn đến tình trạng tụt áp trong hệ thống.
- Thiết bị đã cũ: Máy nén khí hoạt động lâu năm mà không được bảo trì hay thay thế các bộ phận cần thiết có thể gây ra tụt áp.
- Thiết kế hệ thống không hợp lý: Nếu hệ thống máy nén khí không được thiết kế hoặc lắp đặt đúng cách, điều này có thể dẫn đến tụt áp.
- Yếu tố thời tiết: Nhiệt độ và độ ẩm không khí có thể ảnh hưởng tới áp suất khí. Trong một số trường hợp, cả nhiệt độ và độ ẩm cao đều có thể làm giảm áp suất khí và dẫn đến tụt áp.
- Rò rỉ khí nén trong hệ thống: Hệ thống khí nén bị rò rỉ khiến khí nén thoát ra ngoài, dẫn đến tụt áp.
Dấu hiệu nhận biết máy nén khí bị tụt áp là gì?
Việc nhận biết máy nén khí bị tụt áp là rất quan trọng, từ đó mới có thể tìm ra giải pháp xử lý vấn đề. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết tình trạng máy nén khí bị tụt áp.
- Giảm áp suất khí: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy máy nén khí đang bị tụt áp. Nếu áp suất khí giảm xuống thấp hơn tiêu chuẩn hoặc xảy ra sự giảm đột ngột, điều này có thể chỉ ra tình trạng tụt áp.
- Giảm hiệu suất hoạt động: Nếu máy nén khí không còn làm việc hiệu quả như trước và không cung cấp đủ khí, điều đó cũng có thể chỉ ra tình trạng tụt áp.
- Âm thanh máy nén lớn hơn: Khi máy nén khí gặp tình trạng tụt áp, nó có thể phát ra âm thanh to hơn thông thường do phải nỗ lực để cung cấp đủ khí cho nhu cầu sử dụng.
- Nhiệt độ máy tăng: Nếu máy nén khí hoạt động quá công suất và tạo ra nhiệt độ cao hơn bình thường, đây cũng có thể là một trong những dấu hiệu của tụt áp.
Bạn cần quan sát kỹ xem máy nén khí của bạn đang có những dấu hiệu nào, từ đó mới nhận định xem máy nén đang gặp tình trạng tụt áp hay là dấu hiệu của vấn đề khác nhé.
Cách khắc phục tình trạng máy nén khí bị tụt áp
Các phương pháp xử lý sự cố máy nén khí tụt áp phụ thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là một số giải pháp mà PSI muốn chia sẻ cho bạn, dựa trên các nguyên nhân khác nhau:
- Thay mới bộ lọc gió: Khi bộ lọc gió bị tắc nghẽn, sẽ làm giảm lưu lượng khí và gây ra hiện tượng tụt áp. Nên thay mới bộ lọc gió theo lịch trình thường xuyên để giữ cho máy nén khí hoạt động ổn định.
- Kiểm tra và sửa chữa hệ thống ống dẫn: Nếu ống dẫn khí quá nhỏ hoặc quá dài, áp suất khí có khả năng bị giảm khi đi qua. Cần kiểm tra và điều chỉnh hệ thống ống dẫn để đảm bảo đủ kích thước và không bị rò rỉ.
- Bảo trì và thay thế linh kiện: Nếu máy nén khí hoạt động lâu mà không được bảo trì hay thay thế các linh kiện quan trọng, có thể dẫn đến tình trạng tụt áp. Bảo trì bảo dưỡng và thay thế linh kiện theo định kỳ là cần thiết để duy trì hoạt động của máy nén khí.
- Thay thế máy nén khí cũ: Nếu máy nén khí đã quá cũ và không còn khả năng bảo trì hoặc thay thế linh kiện, việc thay mới máy nén khí có thể là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.
Cách phòng tránh lỗi máy nén khí bị tụt áp
Để ngăn ngừa tình trạng tụt áp, cần chú trọng đến các khía cạnh sau:
- Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Thường xuyên kiểm tra áp suất, dầu nhớt, các gioăng phớt, van an toàn, dây curoa… Thay dầu nhớt định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Kiểm tra và thay thế các bộ phận mòn hoặc hỏng hóc kịp thời. Lập lịch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt.
- Chọn đúng loại máy nén khí và công suất phù hợp: Sử dụng máy nén khí có công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng. Máy quá yếu sẽ làm việc quá tải, dẫn đến tụt áp và nhanh hỏng. Ngược lại, máy quá mạnh cũng gây lãng phí năng lượng.
- Sử dụng đúng cách: Tránh vận hành máy nén khí quá tải hoặc liên tục trong thời gian dài. Cho máy nghỉ ngơi định kỳ để tránh quá nhiệt. Không sử dụng máy khi phát hiện bất thường.
- Kiểm tra hệ thống đường ống: Kiểm tra xem có rò rỉ khí ở các mối nối, ống dẫn hay không. Sửa chữa hoặc thay thế các mối nối, ống dẫn bị hư hỏng. Đảm bảo các mối nối được siết chặt.
- Môi trường làm việc: Tránh để máy nén khí hoạt động trong môi trường quá nóng, ẩm ướt hoặc bụi bẩn. Môi trường làm việc khắc nghiệt sẽ làm giảm tuổi thọ và hiệu suất của máy.
- Lựa chọn phụ kiện chất lượng: Sử dụng các phụ kiện như ống dẫn khí, súng phun, đầu nối… chất lượng cao để đảm bảo độ kín khít và giảm thiểu rò rỉ.
- Lưu trữ đúng cách: Khi không sử dụng, cần bảo quản máy nén khí ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đào tạo người vận hành: Đảm bảo người vận hành được đào tạo bài bản về cách sử dụng và bảo dưỡng máy nén khí.
Như vậy, bài viết trên PSI đã chia sẻ cho bạn chi tiết về tình trạng máy nén khí bị tụt áp, nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả. Hy vọng đã giúp bạn giải quyết vấn đề này.
Xem thêm:
- Công thức tính công suất máy nén khí? Những yếu tố ảnh hưởng
- Máy nén khí để làm gì? Các ứng dụng máy nén khí phổ biến hiện nay