Trong ngành công nghiệp hiện đại, máy nén khí được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến xây dựng, từ y tế đến giao thông vận tải. Việc hiểu rõ về ký hiệu của các loại máy nén khí không chỉ giúp chọn đúng dòng máy nén khí phù hợp ,giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và trong quá trình vận hành. Dưới đây, PSI sẽ chia sẻ cho bạn những ký hiệu máy nén khí và cách đọc thông số trên máy nén khí.
Vì sao việc hiểu các ký hiệu máy nén khí rất quan trọng?
Vì sao việc hiểu các ký hiệu máy nén khí rất quan trọng? Việc hiểu các ký hiệu máy nén khí rất quan trọng vì nhiều lý do:
- Đảm bảo an toàn: Các ký hiệu cảnh báo nguy hiểm như áp suất cao, nhiệt độ cao, điện áp nguy hiểm… được thể hiện bằng các ký hiệu chuẩn quốc tế. Hiểu được các ký hiệu này giúp người vận hành tránh được các tai nạn nguy hiểm như nổ máy, bỏng, giật điện…
- Vận hành và bảo trì hiệu quả: Các ký hiệu trên máy nén khí chỉ dẫn về các thông số kỹ thuật quan trọng như áp suất hoạt động, công suất, loại dầu nhớt cần sử dụng, hướng dẫn bảo trì định kỳ… Hiểu được các ký hiệu này giúp người dùng vận hành máy đúng cách, bảo trì, bảo dưỡng máy hiệu quả, kéo dài tuổi thọ máy và tránh các hư hỏng không mong muốn.
- Chẩn đoán sự cố nhanh chóng: Nhiều ký hiệu chỉ ra các bộ phận chính của máy nén khí và trạng thái hoạt động của chúng. Khi máy gặp sự cố, việc hiểu các ký hiệu giúp xác định nhanh chóng nguyên nhân và vị trí sự cố, từ đó có hướng khắc phục kịp thời.
- Truyền đạt thông tin chính xác: Các ký hiệu giúp truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách chính xác và ngắn gọn, đặc biệt hữu ích trong môi trường đa ngôn ngữ hoặc khi cần hướng dẫn nhanh chóng cho người khác.
- Tuân thủ quy định an toàn: Hiểu các ký hiệu máy nén khí là cần thiết để tuân thủ các quy định an toàn lao động và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, đảm bảo hoạt động của máy móc an toàn và hợp pháp.
Ý nghĩa các ký hiệu máy nén khí
Các ký hiệu như A, M, O, P, R… trên máy bơm khí nén là những mẫu mã dùng để phân loại dòng máy nén khí, giúp người dùng dễ dàng tìm chọn loại phù hợp với nhu cầu của mình.
Cụ thể:
- Ký hiệu A đại diện cho loại máy làm mát bằng không khí (Air Cooled Type), đó là máy nén khí sử dụng quạt gió cưỡng bức để làm giảm nhiệt độ.
- Ký hiệu M tương ứng với dòng máy nén khí M type, có chế độ tự động tắt khi đủ khí nén và khởi động lại khi lượng khí thiếu hụt.
- Ký hiệu O biểu thị cho loại máy trục vít có dầu (Oil Flooded).
- Ký hiệu P là dành cho Package Type, chỉ những máy bơm khí nén có cấu trúc vỏ bao bên ngoài.
- Ký hiệu R được áp dụng cho dòng máy nén khí tích hợp máy sấy (Dryer).
- Ký hiệu S ám chỉ đến loại máy nén dạng trục vít (Screw Type).
- Ký hiệu V tượng trưng cho V type, một trong những loại máy tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc điều khiển tốc độ động cơ điện bằng biến tần.
- Ký hiệu W chỉ loại máy nén khí làm mát bằng nước (Water Cooled Type).
Ký hiệu đơn vị của khí nén
Ký hiệu thông số áp lực khí nén
Các đơn vị đo áp suất khí nén hiện nay bao gồm Bar, Mpa, kgf/cm2, PSI, Atm… Cụ thể như sau:
- Bar là đơn vị áp suất phổ biến trong hệ đo lường quốc tế (SI)PSI (Pounds per Square Inch) – đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường Anh (Imperial system).Mpa là viết tắt của Megapascal, đơn vị áp suất sử dụng trong hệ thống đo lường quốc tế (SI).
- Kgf/cm2 là đơn vị áp suất nằm ngoài hệ SI. Đơn vị này được tính bằng lực Newton chia cho diện tích đo bằng cm2, sau đó chuyển đổi sang kgf (kilogram lực).
- Atm là viết tắt của Atmosphere – đơn vị đo áp suất trong hệ quy chuẩn khí quyển.
Có thể thực hiện các phép chuyển đổi giữa các đơn vị này như sau:
- 1 Bar = 14,5038 Psi
- 1 Bar = 1,0215 kgf/cm2
- 1 Mpa = 10 bar
- 1 Atm pressure = 1,01325 bar
Ở Việt Nam, máy nén khí phổ biến như ELGI, Atlas Copco, Aivyter, Fusheng thường sử dụng đơn vị tính là Mpa, bar. Hoạt động với áp suất dao động từ 7-10 bar.(0.7-0.1 Mpa)
Ký hiệu thông số lưu lượng khí nén
Đơn vị đo lường lưu lượng khí nén được diễn đạt qua các đơn vị như m3/phút, lít/phút, CFM (cubic feet per minute), Nm3/phút.
Có thể áp dụng những công thức sau để chuyển đổi giữa các đơn vị:
- 1 m3/phút = 1000 l/phút
- 1 CFM = 1,699 m3/phút
- 1 Nm3/phút = 35,31 CFM
Ký hiệu công suất của máy nén khí
Công suất của máy nén khí được tính bằng đơn vị Hp (mã lực) và Kw (kilowatt), . Nó biểu thị lượng công việc mà máy có thể thực hiện hoặc năng lượng mà máy tiêu thụ trong một đơn vị thời gian.Các công thức chuyển đổi:
- 1 Hp = 0.746 Kw ~ 0.75 Kw
- 1 Kw = 1.36 Hp
Chỉ số công suất tỉ lệ thuận với lưu lượng của máy nén khí. Do đó, máy có công suất cao thì lưu lượng khí nén cao, tốc độ.cung cấp khí càng cao.
Các ký hiệu khác liên quan đến máy nén khí
Các ký hiệu trên máy nén khí thường biểu thị những thông số kỹ thuật và đặc điểm của thiết bị, bao gồm:
- Dung tích bình chứa (Tank size): Là thể tích của bình chứa khí nén, thường được đo bằng đơn vị mét khối hoặc lít.
- Loại máy nén khí (Type): Có nhiều loại máy nén khí khác nhau như máy nén khí piston, máy nén khí trục vít, máy nén khí ly tâm, v.v.
- Mức độ ồn (Noise level): Đây là mức độ âm thanh phát ra từ máy, thường được tính bằng decibel (dB).
- Thông số nguồn điện V: Nguồn điện 220V/1Ph/50Hz là một pha với tần số 50Hz; trong khi đó, 380V/3Ph/50Hz sử dụng nguồn điện ba pha với tần số 50Hz.
- Kích thước máy nén khí: Kích thước được thể hiện bằng chiều dài, chiều rộng và chiều cao, được đo bằng milimet(mm) hoặc centimet (cm).
- Trọng lượng máy nén khí: Thường được ghi trên sản phẩm theo khối lượng như kilogram (kg) . Trọng lượng cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn lựa sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và lắp đặt.
Ký hiệu máy nén khí là một phần không thể thiếu trong việc lựa chọn và sử dụng máy nén khí một cách hiệu quả. Việc nắm bắt được ý nghĩa và tác dụng của từng ký hiệu sẽ giúp người dùng có những quyết định đúng đắn, tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm chi phí. Hy vọng bài viết này PSI đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về ký hiệu máy nén khí, giúp bạn trong việc lựa chọn và sử dụng thiết bị này một cách hiệu quả nhất.
Xem thêm:
- Ứng dụng của máy nén khí trục vít
- Máy nén khí không quay – Nguyên nhân và Cách xử lý